Có 2 kết quả:
門洞 mén dòng ㄇㄣˊ ㄉㄨㄥˋ • 门洞 mén dòng ㄇㄣˊ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) passageway
(2) archway
(2) archway
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) passageway
(2) archway
(2) archway
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh